Các sản phẩm
Polyether Polyol cho bọt nội thất
  • Polyether Polyol cho bọt nội thấtPolyether Polyol cho bọt nội thất

Polyether Polyol cho bọt nội thất

Polyether polyol có khả năng phản ứng phù hợp và khả năng ứng dụng sản phẩm cao. Trong giai đoạn đầu và giữa của quá trình tạo bọt đồ nội thất, tốc độ tạo bọt ở mức vừa phải và giai đoạn sau mạnh, có thể đáp ứng nhu cầu tạo bọt của các loại bọt biển có mật độ khác nhau trong hầu hết các môi trường. Hãy liên hệ với chúng tôi để có thêm thông tin về Polyether Polyol dùng làm mút nội thất!


Sắp xếp polyether polyol để tạo bọt đồ nội thất

DT-5631, DT-335, DT-3050 trộn với polyol polyme không hoạt động

Tính năng và ưu điểm của sản phẩm

DT-5631, DT-335, DT-3050 có khả năng phản ứng phù hợp và khả năng ứng dụng sản phẩm cao. Ở giai đoạn đầu và giữa của quá trình tạo bọt, tốc độ tạo bọt ở mức vừa phải và giai đoạn sau mạnh, có thể đáp ứng nhu cầu tạo bọt của các loại bọt biển có mật độ khác nhau trong hầu hết các môi trường.

Polyol polyme không hoạt động (POP)

Loại sản phẩm này có khả năng hoạt động mạnh mẽ. Khả năng thay đổi công thức bọt xốp khi sử dụng sản phẩm là thấp, điều này thuận lợi cho hoạt động sản xuất bọt xốp quy mô lớn. Sản phẩm có độ nhớt thấp và không trở nên nhớt sau khi thêm nước và khuấy, điều này có lợi cho việc trộn nguyên liệu đầy đủ và đồng đều, hỗ trợ tích cực cho tính đồng nhất và gọn gàng của các tế bào bọt biển và giảm độ dốc mật độ giữa mặt trên và mặt dưới của miếng bọt biển. Sản phẩm có màu trắng tinh khiết và hàm lượng VOC cực thấp, đáp ứng yêu cầu của thị trường nội thất cao cấp.

Thông số kỹ thuật của Polyether Polyol
Mã mặt hàng Giá trị hydroxyl (mgKOH/g) Độ ẩm(%) Độ nhớt (mPa.s/25oC) Axit(mgKOH/g) PH APHA màu Chức năng Trọng lượng phân tử
DT-5631 54,0-58,0 .00,05 400-650 .00,05 5,5-7,5 15 3 3000
DT-3050 54,0-58,0 .00,05 400-650 .00,05 5,5-7,5 15 3 3000
DT-335 46,0-50,0 .00,05 550-800 .00,05 5,5-7,5 15 3 3500
T-2000 230-250 .00,05 200-350 .00,05 5,0-7,0 15 3 700
DT-3602 33-37 .00,05 900-1400 .0,08 5,5-7,5 100 3 4800

Thông số kỹ thuật của Polymer Polyol
Mã mặt hàng Giá trị hydroxyl (mgKOH/g) Độ ẩm(%) Độ nhớt mPa.s/25oC Hàm lượng chất rắn % Styren mg/Kg Acrylonitrile mg/Kg Vẻ bề ngoài
DTS-200 26,0-30,0 .0,08 4500-6500 48,0-52,0 10 5 Chất lỏng màu trắng đục
DTS-100 28,0-32,0 .0,08 3000-4000 43,0-47,0 10 5

Chi tiết


Thẻ nóng: Polyether Polyol cho bọt nội thất, Trung Quốc, nhà sản xuất, nhà cung cấp, nhà máy
Gửi yêu cầu
Thông tin liên lạc
  • Địa chỉ

    Số 521-1, Đường Ningliu, Phố Changlu, Quận Mới Giang Bắc, Nam Kinh, Trung Quốc

  • điện thoại

    +86-13621217925

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về báo giá hoặc hợp tác, vui lòng gửi email hoặc sử dụng mẫu yêu cầu sau. Đại diện bán hàng của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong vòng 24 giờ.
X
We use cookies to offer you a better browsing experience, analyze site traffic and personalize content. By using this site, you agree to our use of cookies. Privacy Policy
Reject Accept